Có 2 kết quả:
一水儿 yī shuǐr ㄧ • 一水兒 yī shuǐr ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) of the same type
(2) identical
(2) identical
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) of the same type
(2) identical
(2) identical
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0